구분 | 자격 |
---|---|
유학생 공통사항 | 외국에서 한국의 고등학교 학력이상을 취득한 자. |
일반지원 | 한국어능력시험(TOPIK) 2급 이상 자격증을 취득한 자. |
이공계열 및 예·체능계열 | 한국어능력시험(TOPIK) 2급 이상 자격증을 취득한 자. |
계열 | 학과 / Departments / Khoa | |
---|---|---|
인문사회계열 | Department of Global Korean Culture Khoa văn hóa Hàn Quốc Global |
|
Faculty of Hotel, Airline Services, Catering and Tourism Khoa du lịch, nhà hàng, hàng không và khách sạn |
||
Department of Tax Accounting and Information |
||
Department of SNS Marketing Khoa tiếp thị mang xã hội |
||
Department of Police Administration Khoa cảnh sát quản lý |
||
자연과학계열 |
Faculty of Food, Nutrition and Cookery Khoa nấu ăn dinh dưỡng thực phẩm |
|
Faculty of Pet Total Care Khoa chăm sóc tổng thể vật nuôi |
||
Department of Flower and Gardening Khoa trồng hoa và nghề làm vườn |
||
공학계열 |
Faculty of Architecture and Interior Design Khoa thiết kế nội thất và kiến trúc |
|
Department of Fire and Environmental Safety Khoa phòng cháy và An toàn Môi trường |
||
Department of Computer Engineering (3 years) Khoa máy vi tính (3 năm) |
||
Department of AI Drone and Electronics Khoa điện tư và máy bay không người lái AI |
||
Department of Mechanical Engineering Khoa cơ khí |
||
예·체능계열 |
Faculty of Fashion Khoa thời trang |
|
Department of Visual Design Khoa thiết kế thị giác |
||
Department of Industrial Design Khoa thiết kế sản xuất |
||
Faculty of Practical Physical Education Khoa thể dục đời sống |
||
Faculty of Performance & Music Khoa trình diễn âm nhạc |
||
Faculty of Digital Contents Khoa nội dung kỹ thuật số |
||
Department of Hair Design Khoa tạo mẫu tóc |
||
Department of Makeup Coordination Khoa phụ trách trang điểm |
||
Department of Beauty Skin Therapy Khoa chăm sóc da |
||
Department of Nail Art Design Khoa thiết kế nghệ thuật móng tay và chân |
구분 | 수업료 |
---|---|
인문사회계열 | 2,560,000원 |
자연과학계열 / 공학계열 / 예·체능계열 | 3,118,000원 |
입학 시 ( 첫 학기 ) : TOPIK 급수에 따라 장학금 지급 | |
---|---|
급수 | 감면율 |
2급 | 수업료 20% 감면 |
3급 | 수업료 40% 감면 |
4급 | 수업료 50% 감면 |
5급 | 수업료 70% 감면 |
6급 | 수업료 80% 감면 |
재학 시 ( 2 ~ 4학기 ) : 前 학기 학점에 따라 장학금 지급 | |
---|---|
학점 평점 | 감면율 |
2.0 이상 ~ 3.0 미만 | 수업료 20% 감면 |
3.0 이상 ~ 3.5 미만 | 수업료 30% 감면 |
3.5 이상 ~ 4.0 미만 | 수업료 50% 감면 |
4.0 이상 ~ 4.3 미만 | 수업료 70% 감면 |
4.3 이상 | 수업료 80% 감면 |
구분 | 20% 감면 | 30% 감면 | 40% 감면 | 50% 감면 | 70% 감면 | 80% 감면 |
---|---|---|---|---|---|---|
[인문사회 계열] | 2,048,000원 | 1,792,000원 | 1,536,000원 | 1,280,000원 | 768,000원 | 512,000원 |
[자연과학계열] [공학계열] [예·체능계열] |
2,494,400원 | 2,182,600원 | 1,870,800원 | 1,559,000원 | 935,400원 | 623,600원 |
- 입학할 때 TOPIK 4급 이상 있는 학생도 다시 시험쳐서 4급 이상 받으면 지급
뒷면에 이름 기재, 사진 배경색은 흰색
법무부장관 고시 21개국 출신 국민 또는 동 국가 소재 대학 등에서 학위(학력)취득자인 경우(법무부장관 고시 21개국 - 하단 참조)
㉮, ㉯ 증 선택하여제출
법무부장관 고시 21개국 : 중국, 필리핀, 인도네시아, 방글라데시, 베트남, 몽골, 태국, 파키스탄, 스리랑카, 인도, 미얀마, 네팔, 이란, 우즈베키스탄, 카자흐스탄, 키르기즈스탄. 우크라이나, 나이지리아, 가나, 이집트, 페루(총 21개국)
구분 | 신청기간 | 면접시험 | 합격자 발표 |
---|---|---|---|
1차 | 2020. 11. 23.(월) ~ 2020. 12. 7.(월) | 2020. 12. 12.(토) | 2020. 12. 18.(금) |
2차 | 2021. 1. 7.(목) ~ 2021. 1. 18.(월) | 2021. 1. 22.(금) | 2021. 1. 28.(목) |
3차 |
2월 중 / 추후 공지 |